Có 2 kết quả:
化驗 huà yàn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄢˋ • 化验 huà yàn ㄏㄨㄚˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laboratory test
(2) chemical experiment
(3) assay
(2) chemical experiment
(3) assay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laboratory test
(2) chemical experiment
(3) assay
(2) chemical experiment
(3) assay
Bình luận 0